Có 4 kết quả:

恆心 héng xīn ㄏㄥˊ ㄒㄧㄣ恒心 héng xīn ㄏㄥˊ ㄒㄧㄣ横心 héng xīn ㄏㄥˊ ㄒㄧㄣ橫心 héng xīn ㄏㄥˊ ㄒㄧㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

perseverance

Từ điển Trung-Anh

perseverance

Từ điển Trung-Anh

(1) to steel oneself
(2) to harden one's heart

Từ điển Trung-Anh

(1) to steel oneself
(2) to harden one's heart